TT | Tên phương tiện |
Người đại diện PT |
Địa chỉ | Nghề nghiệp | Công suất | Trọng tải | Lỗi vi phạm |
1 | HP-4881 | Phạm Văn Toàn | Minh Tân - Kinh Môn - Hải Dương | Thuyền trưởng | 340 | 1851.70 | Không ghi bảng phân công nhiệm vụ cụ thể cho từng chức danh trên phương tiện |
2 | VP-1366 | Đặng Xuân Vân | Sơn Đông, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 450 | 850 | Không có giấy phép rời cảng theo quy định |
3 | NĐ-4245 | Trần Văn Hoàn | Khánh Thiện- Yên Khánh- Ninh Bình | Thuyền trưởng | 450 | 1205.00 | Không có giấy phép rời cảng, bến thuỷ nội địa theo quy định |
4 | HD-2377 | Nguyễn Trọng Được | Tân Việt, Thanh Hà, Hải Dương | Thuyền trưởng | 612 | 1488.00 | Điều khiển phương tiện vào bến TND không có giấy phép rời cảng, bến TND theo quy định |
5 | BN-2586 | Nguyễn Văn Khanh | Phù Lãng - Quế Võ - Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 800 | 1669.20 | Điều khiển phương tiện vào bến TND không có giấy phép rời cảng, bến TND theo quy định |
6 | VP-0734 | Nguyễn Hữu Thọ | Cao Phong-Sông Lô-Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 270 | 499.00 | vào cảng lấy hàng không có giấy phép rời cảng cuối cùng |
7 | QN-7488 | Bùi Huy Mến | Hà An - Quảng Yên - Quảng Ninh | Thuyền trưởng | 580 | 1914.00 | Chở hàng quá vạch dấu mớn nước 1/5 chiều cao mạn khô của phương tiện |
8 | HN-2190 | Nguyễn Văn Hòa | Thái Hoà, Ba Vi, Hà Nội | Thuyền trưởng | 760 | 1538.00 | Chở hàng quá vạch dấu mớn nước 1/5 chiều cao mạn khô của phương tiện |
9 | HP-3555 | Trần Việt Trung | Hiền khánh, Vụ Bản, Nam Định | Thuyền trưởng | 1050 | 2591.50 | Điều khiển phương tiện vào bến TND không có giấy phép rời cảng, bến TND theo quy định |
10 | NB-2188 | Vũ Văn Quán | Gia Xuân - Gia Viễn - Ninh Bình | Thuyền trưởng | 760 | 1538.00 | Không ghi chép đầy đủ sổ nhật ký phương tiện theo quy định |
11 | HP-6140 | Bách Văn Thắng | Hoằng Thanh - Hoằng Hóa - Thanh Hóa | Thuyền trưởng | 1632 | 3737 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
12 | NB-2168 | Trần Văn Chung | Gia Thịnh- Gia Viễn- Ninh Bình | Thuyền trưởng | 551 | 1299.00 | Điều khiển phương tiện vào bến TND không có giấy phép rời cảng, bến TND theo quy định |
13 | HD-2868 | Nguyễn Văn Thắng | Mạo Khê - Đông Triều - Quảng Ninh | Thuyền trưởng | 718 | 3830.80 | Không có giấy phép rời cảng, bến theo quy định |
14 | NB-8759 | Nguyễn Văn Phong | Gia Tiến, Gia Viễn, Ninh Bình | Thuyền trưởng | 720 | 1929.00 | Không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa |
15 | HD-1467 | Đặng Văn Lăng | Tân Dân - Kinh Môn - Hải Dương | Thuyền trưởng | 275 | 1290.00 | Trang bị không đủ áo phao theo quy định (thiếu 01 áo) |
16 | BN-1798 | Nguyễn Văn Tiến | Trung Kênh - Lương Tài - Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 460 | 1363.00 | Không ghi bảng phân công nhiệm vụ cụ thể cho từng chức danh trên phương tiện |
17 | HP-6017 | Trần Văn Loạn | Thị trấn Cát Thành, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định | Thuyền trưởng | 299 | 1134.00 | Không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa |
18 | QN-8381 | Phùng Văn Sơn | Phương Đông, Uông Bí, Quảng Ninh | Thuyền trưởng | 255 | 1883.00 | gắn số đăng ký của phương tiện không đúng quy định |
19 | VP-1969 | Lê Văn Nam | Sơn Đông - Lập Thạch - Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 720 | 1432.00 | Không có giấy phép rời cảnh bến thủy nội địa theo quy định |
20 | PT-2389 | Nguyễn Ngọc Khánh | Tân Dân - Việt Trì - Phú Thọ | Thuyền trưởng | 540 | 993.40 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
21 | HD-1005 | Phạm Văn Sơn | Minh Tân, Kinh Môn, Hải Dương | Thuyền trưởng | 367 | 762.00 | Chở hàng quá vạch dấu mớn nước 1/5 chiều cao mạn khô phương tiện |
22 | HP-4062 | Nguyễn Văn Hiếu | Văn Đức Chí Linh Hải Dương | Thuyền trưởng | 350 | 760.20 | Không có giấy phép rời cảng theo quy định |
23 | HD-0761 | Vũ Hải Nam | Minh Tân, Kinh Môn, Hải Dương | Thuyền trưởng | 255 | 800.00 | Nhập cảng chở hàng quá vạch dấu mớn nước an toàn đến 1/5 chiều cao mạn khô của phương tiện |
24 | NĐ-2602 | Trần Văn Trung | Nghĩa Lạc,Nghĩa Hưng, Nam Định | Thuyền trưởng | 250 | 763.00 | Nhập cảng chở hàng quá vạch dấu mớn nước an toàn đến 1/5 chiều cao mạn khô của phương tiện |
25 | VP-1933 | Nguyễn Xuân Bắc | Sơn Đông, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 450 | 984 | Không có giấy phép rời cảng cuối cùng |
26 | QN-8134 | Trần Văn Đạt | Hà An - Quảng Yên - Quảng Ninh | Thuyền trưởng | 450 | 1061.00 | Không có giấy phép rời cảnh bến thủy nội địa theo quy định |
27 | HD-2312 | Đặng Văn Hận | Phù Ninh - Thủy Nguyên - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 419 | 872.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
28 | HT-1009 | Đậu Văn Hồng | Thị trấn Tiên Điền, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | Thuyền trưởng | 720 | 855.00 | Không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
29 | HD-3286 | Lê Văn Thoai | Phù Ninh - Thủy Nguyên - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 350 | 847.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
30 | HP-4462 | Bùi Thế Anh | An Lư, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | Thuyền trưởng | 288 | 1473.00 | Để đăng ký của phương tiện bị bong tróc |
[Trang sau] | [Trang cuối] |