TT | Tên phương tiện |
Người đại diện PT |
Địa chỉ | Nghề nghiệp | Công suất | Trọng tải | Lỗi vi phạm |
1951 | HD-1593 | TRẦN ĐỨC HIỆP | THÁI SƠN, KINH MÔN, HẢI DƯƠNG | THUYỀN TRƯỞNG | 308 | 950 | BỐ TRÍ KHÔNG ĐÚNG VỊ TRÍ DỤNG CỤ CỨU SINH |
1952 | VP-1263 | NGUYỄN VĂN HÒA | SƠN ĐÔNG - LẬP THẠCH - VĨNH PHÚC | CHỦ PHƯƠNG TIỆN | 350 | 610 | ĐIỀU KHIỂN PHƯƠNG TIỆN VÀO CẢNG THỦY NỘI ĐỊA MÀ KHÔNG CÓ GIẤY PHÉP RỜI CẢNG THEO QUY ĐỊNH |
1953 | HD-1324 | ĐỖ VĂN TIẾN | kinh môn - Hải Dương | THUYỀN TRƯỞNG | 250 | 945 | ĐIỀU KHIỂN PHƯƠNG TIỆN VÀO CẢNG THỦY NỘI ĐỊA MÀ KHÔNG CÓ GIẤY PHÉP VÀO CẢNG THỦY NỘI ĐỊA THEO QUY ĐỊNH |
1954 | HP-3273 | Trần Văn Duyên | Cát Thành - Trực Nịm - Nam Định | THUYỀN TRƯỞNG | 135 | 428 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng |
1955 | HD-1834 | Hoàng Văn Đạo | Thanh Hà hải Dương | Thuyền Trưởng | 250 | 557 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phếp rời cảng ,bến theo quy định. |
1956 | NA-2043 | Đào Văn Thanh | Ninh Giang Hải Dương | Thuyền Trưởng | 384 | 837 | phương tiện chở hàng quá từ trên 1/5 đến 1/2 chiều cao mạn khô của phương tiện. |
1957 | HP-3912 | Phạm Văn Khoa | An Viên Tiên Lữ Hưng Yên | Thuyền Trưởng | 135 | 398 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời c ảng bến theo quy định |
1958 | HD-1834 | Hoàng Văn Đạo | Thanh Hà hải Dương | Thuyền Trưởng | 250 | 557 | Điều khoiển phương tiện vào cẩng mà không có giấy phếp rời cảng,bến theo quy định |
1959 | PT-2066 | Nguyễn Văn Hùng | Thái Hà Ba Vì Hà nội | Thuyền Trưởng | 450 | 914 | Bố trí không đúng vị trí thiết bị cứu hỏa. |
1960 | HD-0675 | Vũ Văn Đại | Minh Hòa, Kinh Môn, Hải Dương | Thuyền Trưởng | 135 | 457 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép vào cảng |
1961 | HD-2358 | Đỗ Văn Ba | Tân Việt - Thanh Hà- Hải Dương | Đại diện chủ phương tiện | 585 CV | 2258 | Không có chứng chỉ nghiệp vụ theo qu định( thiếu 01 chứng chỉ) |
1962 | NĐ-1750 | Trần Văn Thảo | Chương Mỹ - Hà Nội | Đại diện chủ phương tiện | 108 CV | 338 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng thủy nội theo quy định |
1963 | HP-2608 | Trần Văn Quảng | An Lư - Thủy Nguyên - Hải Phòng | Đại diện chủ phương tiện | 500 CV | 2575 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng thủy nội địa theo quy định |
1964 | BN-1021 | Bùi Văn Duy | Xuân Hòa- Kinh Môn - Hải Dương | Thuyền Viên | 50 CV | 130 | Không có chứng chỉ nghiệp vụ theo quy định( thiếu 01 chứng chỉ) |
1965 | VP-1295 | Nguyễn Văn Độ | Sơn Đông- Lập Thạch- Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 450 CV | 822 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng thủy nội địa theo quy định |
1966 | NĐ-2506 | Bùi Văn Tuấn | Hoa Lư- Ninh Bình | Thuyền trưởng | 135 | 495 | Chở hàng hóa quá vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện từ trên 1/5 đến 1/2 chiều cao mạn khô của phương tiện |
1967 | HD-1118 | VŨ ĐỨC ƠN | THỊ TRẤN PHÚ XUYÊN - HÀ NỘI | THUYỀN TRƯỞNG | 320 | 680 | ĐIỀU KHIỂN PHƯƠNG TIỆN VÀO CẢNG MÀ KHÔNG CÓ GIẤY PHÉP RỜI CẢNG THEO QUY ĐỊNH |
1968 | TB-1881 | NGUYỄN CÔNG HÀ | ĐIỆP NÔNG - HƯNG HÀ - THÁI BÌNH | THUYỀN TRƯỞNG | 320 | 792 | ĐIỀU KHIỂN PHƯƠNG TIỆN VÀO CẢNG MÀ KHÔNG CÓ GIẤY RỜI CẢNG THEO QUY ĐỊNH |
1969 | HN-1646 | HOÀNG NGỌC HÙNG | TRÁNG VIỆT - MÊ LINH - HÀ NỘI | THUYỀN TRƯỞNG | 336 | 479 | ĐIỀU KHIỂN PHƯƠNG TIỆN KHÔNG VÀO CẢNG KHÔNG CÓ GIẤY RỜI CẢNG THEO QUY ĐỊNH |
1970 | BN-0438 | NGUYỄN ĐỨC THIẾT | TRỰC NINH - NAM ĐỊNH | THUYỀN TRƯỞNG | 132 | 302 | ĐIỀU KHIỂN PHƯƠNG TIỆN VÀO CẢNG THỦY NỘI ĐỊA MÀ KHÔNG CÓ GIẤY PHÉP RỜI CẢNG |
1971 | NĐ-2461 | NGUYỄN VĂN DŨNG | TRỰC NINH - NAM ĐỊNH | CHỦ PHƯƠNG TIỆN | 108 | 163 | ĐIỀU KHIỂN PHƯƠNG TIỆN VÀO CẢNG THỦY NỘI ĐỊA KHÔNG CÓ GIẤY RỜI CẢNG THEO QUY ĐỊNH |
1972 | PT-1636 | HOÀNG CÔNG LẠI | TÍCH SƠN, VĨNH YÊN, VĨNH YÊN | THUYỀN TRƯỞNG | 220 | 499 | ĐIỀU KHIỂN PHƯƠNG TIỆN VÀO CẢNG THỦY NỘI ĐỊA MÀ KHÔNG CÓ GIẤY PHÉP RỜI CẢNG THEO QUY ĐỊNH |
1973 | HD-2058 | VŨ XUÂN GIANG | TÂN DÂN - KINH MÔN - HẢI DƯƠNG | THUYỀN TRƯỞNG | 347 | 1039.8 | ĐIỀU KHIỂN PHƯƠNG TIỆN VÀO CẢNG THỦY NỘI ĐỊA MÀ KHÔNG CÓ GIẤY PHÉP RỜI CẢNG THEO QUY ĐỊNH |
1974 | HD-1966 | ĐỖ NHƯ TUYÊN | kinh môn - Hải Dương | THUYỀN TRƯỞNG | 500 | 1538 | ĐIỂU KHIỂN PHƯƠNG TIỆN VÀO CẢNG THỦY NỘI ĐỊA MÀ KHÔNG CÓ GIẤY PHÉP RỜI CẢNG THEO QUY ĐỊNH |
1975 | HD-2279 | Hoàng Văn Đức | Chí Linh - Hải Dương | Thuyền trưởng | 347 | 826 | Điều khiển phương tiện vào cảng,bến TNĐ mà không có giấy phép rời cảng, bến TNĐ theo quy định |
1976 | HP-3425 | Trần Đăng Hinh | Phường Phúc Khánh- TP Thái Bình | Thuyền trưởng | 340 | 760 | Điều khiển phương tiện vào cảng, bến TNĐ mà không có gép ròi cảng bến TNĐ theo quy định |
1977 | NĐ- 0423 | Nguyễn Văn Xuất | Nghĩa Trung - Nghĩa Hưng - Nam Định | Thuyền trưởng | 321 | 698 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1978 | NĐ - 1778 | Đỗ Thế Từ | Doanh nghiệp tư nhân Diệu Hoa | Thuyền trưởng | 420 | 787 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng bến theo quy định |
1979 | PT- 1529 | Lê Văn Hùng | Phú Mỹ - Phù Ninh - Phú Thọ | Thuyền trưởng | 350 | 721 | iều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1980 | HN-1047 | Ngô Hữu Huê | Quảng Cư - Sầm Sơn - Thanh Hóa | Thuyền trưởng | 694 | 3363 | Bố trí dụng cụ chữa cháy không đảm bảo chất lượng |
[Trang đầu] | [Trang trước] | [Trang sau] | [Trang cuối] |