TT | Tên phương tiện |
Người đại diện PT |
Địa chỉ | Nghề nghiệp | Công suất | Trọng tải | Lỗi vi phạm |
1981 | NĐ-2317 | Phạm Văn Mậu | Cát Thành - Trực Ninh Nam Định | Thuyền trưởng | 192 | 621 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1982 | TB-0712 | Nguyễn Ngọc Duy | Diêm Điền Thái Thụy Thái Bình | Thuyền trưởng | 120 | 350 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng theo qui định. |
1983 | HP-2358 | Đỗ Văn Ba | Hải Dương | Thuyền Trưởng | 585 | 2258 | Thuyền viên làm việc trên phương tiện không có chưng chỉ chuyên môn nghiệp vụ theo quy định |
1984 | HNa-0170 | Nguyễn Văn Thế | Nam Định | Thuyền Trưởng | 450 | 780 | Thuyền viên làm việc trên phương tiện không có chứng chỉ nghiệp vụ theo quy định |
1985 | HP-3628 | Bùi Văn Tuyên | Hải Phòng | Thuyền Trưởng | 185 | 941 | Sử dụng giấy chứng nhận ATKT&BVMT đã hết hiệu lực |
1986 | BN-1245 | Nguyễn Văn Thụ | Bắc Ninh | Thuyền Trưởng | 135 | 545 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà ko có GPRC thủy nội địa theo quy định |
1987 | TB-1649 | Chu Văn Hán | Hải Phòng | Đại Diện Phương Tiện | 108 | 410 | Sử dụng giấy chưng nhận ATKTBVMT đã hết hiệu lực |
1988 | HD-1373 | Nguyễn Như SOạn | Hải Dương | Thuyền Trưởng | 158 | 658 | Điều Khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có GPRC theo quy định |
1989 | NĐ-1442 | Trần Đức Nhiệm | Nam Định | Đại Diện Phương Tiện | 240 | 860.7 | Sử dụng giấy chưng nhận ATKT&BVMT đã hết hiệu lực |
1990 | HD-2126 | Lương Văn Nghiêm | Hải Dương | Đại Diện Phương Tiện | 350 | 365.4 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có GPRC thủy nội địa theo quy định |
1991 | HB-0388 | Lê Văn Sáng | Phú Thọ | Thuyền Trưởng | 278.8 | 499 | Sử dụng giấy ATKT & BVMT đã hết hiệu lực |
1992 | BN-0701 | Nguyễn Thị Thơm | Hải Dương | Đại Diện Phương Tiện | 195 | 260 | Chở Hàng Quá Vạch Dấu Mớn nước an toàn tử trên 1/5 đến 1/2 chiều cao mạn khô của phương tiện |
1993 | HD-2159 | Đoàn Hữu Luật | Phú Thọ | Đại Diện Phương Tiện | 450 | 913 | Chở Hàng Quá Vạch Dấu Mớn nước an toàn tử trên 1/5 đến 1/2 chiều cao mạn khô của phương tiện |
1994 | VP-1305 | Nguyễn Công Đảm | Phú Thọ | Đại Diện Phương Tiện | 476 | 880 | Chở Hàng Quá Vạch Dấu Mớn nước an toàn tử trên 1/5 đến 1/2 chiều cao mạn khô của phương tiện |
1995 | VP-1315 | Nguyễn Văn CHung | Vĩnh Phúc | Đại Diện Phương Tiện | 350 | 714 | Chở Hàng Quá Vạch Dấu Mớn nước an toàn tử trên 1/5 đến 1/2 chiều cao mạn khô của phương tiện |
1996 | HD-1534 | Nguyễn Hữu Hùy | Hải Dương | Máy Trưởng | 135 | 498 | Chở hàng quá vạch dấu mớn nước của phương tiện từ trên 1/5 đến 1/2 chiều cao mạn khô của phương tiện |
1997 | HN-1615 | Phan Viết Thanh | Vĩnh Phúc | Thuyền Trưởng | 450 | 829.4 | Chở hàng quá vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện từ trên 1/5 đến 1/2 chiều cao mạn khô của phương tiện |
1998 | PT-2179 | Nguyễn Văn Hòa | Hà Tây | Đại Diện Phương Tiện | 500 | 976 | Điều khiển phương tiện rời cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng thủy nội địa theo quy định |
1999 | QN-5055 | Nguyễn Văn Lãng | Nam Định | Đại Diện Phương Tiện | 500 | 2416.8 | Sử dụng giấy ATKT & BVMT đã hết hiệu lực |
2000 | NB-6899 | Nguyễn Văn Kiên | Phường Nam Bình- TP Ninh Bình | Thuyền trưởng | 340 | 1859 | Điều khiển phương tiện vào cảng, bến TNĐ mà không có giấy phép rời cảng, bến TNĐ theo quy định |
2001 | HP-3934 | Trần Bá Thọ | Trung Kênh Lương Tài Bắc Ninh | Thuyền Trưởng | 450 | 868 | Không mang theo giấy ATKT&BVMT của phương tiện. |
2002 | NĐ-0557 | Nguyễn Văn Cương | Nghĩa Trung - Nghĩa Hảng - Nam Định | Thuyền trưởng | 306 | 570.7 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định Sử dụng giấy chứng nhận và bảo vệ môi trường của phương tiện đã hết hiệu lực |
2003 | HB-0568 | Lê Anh Tuấn | Khánh Thượng - Ba Vì - Hà Nội | Thuyền trưởng | 279 | 484 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
2004 | VP-1388 | Bùi Xuân Lượng | Ninh Giang - Hoa Lư - Ninh Bình | Thuyền trưởng | 500 | 999 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
2005 | PT-1726 | Trần Kim Anh | Sơn động - Lập Thạch - Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 350 | 657 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
2006 | NĐ - 2300 | Trần Đức Tuyến | Xuân Trung - Xuân Trường - Nam Định | Thuyền trưởng | 108 | 316 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
2007 | NA-2086 | Nguyễn Văn Chung | Quỳnh Lưu Nghệ An | Thuyền Trưởng | 598 | 868 | Chở hàng quá từ trên 1/5 đến 1/2 chiều cao mạn khô của phương tiện |
2008 | NA-2031 | Tống Tiến Cửu | Quỳnh Lưu Nghệ An | Thuyền Trưởng | 384 | 826.2 | Chở hàng quá từ trên 1/5 đến 1/2 chiều cao mạn khô của phương tiện |
2009 | TB-0937 | Nguyễn Văn Trụ | Kiến Xương Thái Bình | `Thuyền Trưởng | 135 | 665 | Không mang theo đăng ký của phương tiện,Không bố trí đúng vị trí thiết bị cứu sinh. |
2010 | NA-2043 | Đào Văn Thanh | Ninh Giang Hải Dương | Thuyền Trưởng | 384 | 837 | Chở hàng quá từ trên 1/5 đến 1/2 chiều cao mạn khô an toàn của phương tiên |
[Trang đầu] | [Trang trước] |