Phương tiện vi phạm
TT | Tên phương tiện |
Người đại diện PT |
Địa chỉ | Nghề nghiệp | Công suất | Trọng tải | Lỗi vi phạm |
1 | QN-7500 | Nguyễn Đình Nghị | Thọ Am, Liên Ninh, Thanh Trì , Hà Nội | Thuyền trưởng | 350 | 975.00 | Không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa |
2 | HN-2187 | Nguyễn Sỹ Sơn | Xâm Thị, Hồng Vân, Thường Tín, Hà Nội | Thuyền trưởng | 450 | 1185.00 | Chở hàng hóa quá vạch dấu mớn nước an toàn đến 1/5 chiều cao mạn khô của phương tiện |
3 | QN-7792 | Nguyễn Văn Tuấn | Hải Xuân;Thành Phố Móng Cái;Quảng Ninh | Thuyền trưởng | 547 | 220.00 | Điều khiển phương tiện vào Cảng mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
4 | NĐ-3613 | Nguyễn Văn Hùng | Cát Thành, Trực Ninh, nam Định | Thuyền trưởng | 198 | 736.00 | Sử dụng qua sthowif hạn quy định của thiết bị phòng cháy chữa cháy |
5 | ND-2602 | Trần Văn Trung | Nghĩa Lạc, Nghĩa Hưng, Nam Định | Thuyền trưởng | 198 | 763.00 | Kẻ vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện không đúng theo quy định |
6 | HP-5929 | Cao Quyết Tiến | Hợp Thành, Thủy Nguyên, Hải Phòng | Thuyền trưởng | 120 | 165.00 | Điều khiển phương tiện vào bến TND không có giấy phép rời cảng, bến TND theo quy định |
7 | HP-5826 | Trần Đăng Huynh | Hải Hậu, Nam Định | Thuyền trưởng | 1000 | 3027.50 | Không có giấý phép rời cảng |
8 | HP-6019 | Bùi Văn Cương | Lại Xuân - Thủy Nguyên - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 300 | 876.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng, bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
9 | HP-4146 | Phạm Ngọc Truyền | An Bài - Quỳnh Phụ - Thái Bình | Thuyền trưởng | 2322 | 1850.90 | Không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
10 | HP-6029 | Trần Văn Hùng | An Lư, Thủy Nguyên, Hải Phòng | Thuyền trưởng | 1799 | 4375.00 | Không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa |
11 | NB-8082 | Trần Quang Hưng | Gia Thịnh, Gia Viễn, Ninh Bình | Thuyền trưởng | 450 | 876.00 | Không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa |
12 | HP-3233 | Nguyễn Văn Việt | Đức Chính - Cẩm Giàng - Hải Dương | Thuyền trưởng | 300 | 2416.00 | Sử dụng giấy chứng nhận ATKT&BVMT hết hiệu lực |
13 | HN-1103 | Triệu Văn Sáng | Nam Hoa - Nam Trực - Nam Định | Thuyền trưởng | 347 | 3338.00 | Sử dụng giấy chứng nhận ATKT&BVMT hết hiệu lực |
14 | NĐ-3205 | Hoàng văn Phương | Kênh Giang - Chí Linh - Hải Dương | Thuyền trưởng | 278 | 492.00 | Không có giấy phép rời cảng, bến theo quy định |
15 | BN-2233 | Vũ Đình Thiện | Lương Tài - Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 450 | 873.00 | Điều khiển phương tiện vào bến TND không có giấy phép rời cảng, bến TND theo quy định |
16 | HD-2382 | Đỗ Văn Việt | Ngọc Châu-TP Hải Dương-Hải Dương | Thuyền trưởng | 350 | 657.00 | Điều khiển phương tiện vào Cảng mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
17 | HP-3768 | Nguyễn Văn Hùng | Trụ Hạ-Đồng Lạc-Chí Linh-Hải Dương0 | Thuyền trưởng | 350 | 748 | Điều khiển phương tiện vào cảng bến mà không có giấy phép rời cảng, bến theo quy định |
18 | BN-1839 | Trần Bá Luân | Trung Kênh, Lương Tài, Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 347 | 1132.00 | Không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa |
19 | NĐ-3882 | Nguyễn Văn Vinh | Văn Đức- Chí Linh - Hải Dương | Thuyền trưởng | 380 | 1578.00 | Sử dụng giấy chứng nhận ATKT&BVMT hết hiệu lực và Không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
20 | BN-1928 | Phạm Văn Hinh | Trung Kênh - Lương Tài - Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 300 | 1159.00 | Sử dụng giấy chứng nhận ATKT&BVMT hết hiệu lực |
21 | HD-3025 | Vũ Hữu Thương | Minh Hòa - Kinh Môn - Hải Dương | Thuyền trưởng | 278 | 298.00 | Không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
22 | BN-1386 | Lê Văn Thanh | Trung Kênh - Lương Tài - Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 380 | 1182.00 | Không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
23 | HP-5795 | Nguyễn Tiến Mạnh | Gia Lương - Gia Lộc - Hải Dương | Thuyền trưởng | 818 | 5078.00 | Vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện bị bong tróc |
24 | HD-3808 | Phạm Văn Long | Trung Kênh- Lương Tài- Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 500 | 1319.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
25 | HP-5935 | Cao Văn Hưng | Xuân Viên 3 - Xuân Sơn- Đông Triều - Quảng Ninh | Thuyền trưởng | 450 | 2898.00 | Số đăng ký của phương tiện bị che khuất |
26 | VP-1366 | Đặng Xuân Vân | Sơn Đông - Lập Thạch - Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 450 | 850.00 | Không kẻ vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện |
27 | HD-1617 | Hứa Văn Long | Tân Việt - Thanh Hà - Hải Dương | Thuyền trưởng | 540 | 1617.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
28 | HD-2056 | Nguyễn Văn Hoằng | Thượng Đạt - Thành phố Hải Dương tỉnh Hải Dương | Thuyền trưởng | 347 | 1309.00 | Không có giấy phép vào cảng bến thủy nội dịa theo quy định |
29 | HY-0376 | Phạm Văn Thuấn | An Viên-Tiên Lữ-Hưng Yên | Thuyền trưởng | 108 | 264.00 | Thuyền trưởng không bố trí thuyền viên trông coi phương tiện khi phương tiện neo đậu,không ghi bảng phân công nhiệm vụ cụ thể cho từng chức danh trên phương tiện theo quy định |
30 | Bến Hưng Phong | Nguyễn Văn Phong | Thủy Nguyên, Hải Phòng | Giám đốc | 0 | 0 | khai thác bến thủy nội địa hết thời hạn hoạt động |
[Trang sau] | [Trang cuối] |