TT | Tên phương tiện |
Người đại diện PT |
Địa chỉ | Nghề nghiệp | Công suất | Trọng tải | Lỗi vi phạm |
1741 | HD-2162 | Phạm Ngọc Anh | Kinh Môn -Hải Dương | Thuyền trưởng | 450 | 1085.00 | Bố trí không đúng vị trí dụng cụ chữa cháy theo quy định |
1742 | BN-0889 | Nguyễn Văn Tùng | Lương Tài- Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 384 | 992.00 | Bố trí không đúng vị trí dụng cụ cứu sinh theo quy định |
1743 | QN-5139 | Hoàng Hửu Phước | Cẩm Phả- Quảng Ninh | Thuyền trưởng | 400 | 710.00 | Để mờ vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện |
1744 | HP-4296 | Nguyễn Văn Duy | Nghĩa Lạc- Nghĩa Hưng-Nam Định | Thuyền trưởng | 900 | 1951.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà hhông có giấy phép rời cảng,bến theo quy định |
1745 | QN-6508 | ĐOÀN HÙNG VĨNH | Tân An - Hưng Yên - Quảng Ninh | Thuyền trưởng | 1440 | 4479.00 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1746 | HP-1061 | LƯƠNG VĂN HÓA | An Đà - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 510 | 510.00 | Điều khiển phương tiện rời cảng khi chưa được phép của Cảng vụ ĐTNĐ |
1747 | HP-4207 | HỒ SỸ HÙNG | Việt Thuận - Vũ Thư - Thái Bình | Thuyền trưởng | 450 | 863.00 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1748 | HP-3617 | Phạm Đức Kiên | Tổ 48- Nghĩa Xã - Lê Chân - Hải Phòng | Đại diện chủ phương tiện | 350 CV | 741 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1749 | HP-4322 | Trần Văn Đức | Hải An - Hải Phòng | Đại diện chủ phương tiện | 450 CV | 949.69 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1750 | HP-3817 | Mạc Văn Hanh | An Sơn - Thủy Nguyên - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 171 CV | 520 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1751 | TH-0925 | Đỗ Văn Lèn | Thanh Hóa | Chủ phương tiện | 480 CV | 745 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định. |
1752 | HP-3596 | Nguyễn Văn Dương | Nga Thành - Nga Sơn - Thanh Hóa | Đại diện chủ phương tiện | 290 CV | 1983.3 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định. |
1753 | NĐ-0682 | Nguyễn Thị Chuyển | Việt Yên - Bắc Giang | Đại diện chủ phương tiện | 108 CV | 277 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1754 | Hy-0315 | Nguyễn Chí Thanh | An Viên Tiên Lữ Hưng Yên | Thuyền Trưởng | 108 | 409 | Không trang bị thiết bị cứu đắm, và không có sổ danh bạ thuyền viên theo quy định |
1755 | HD-2996 | Nguyễn Văn Mến | Đằng Lâm Hải An Hải Phòng | Thuyền Trưởng | 150 | 495 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng, bến theo qui định. |
1756 | HP-4088 | Ngô Văn Qunag | An Tiến - An Lão - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 192 | 639.3 | Sử dụng thuyền viên không có tên trong danh bạ thuyền viên |
1757 | HP-4044 | Phạm Văn Thiều | Xuân Phương - Xuân Trường - Nam Định | Thuyền trưởng | 135 | 548.6 | Không bố trí thuyền viên trông coi phương tiện khi phương tiện neo đậu |
1758 | HP-3905 | Nguyễn Văn Quỳnh | Trung Kênh - Lương Tài - Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 120 | 353.5 | Không mang theo chứng chỉ chuyên môn |
1759 | HN-1045 | Trần văn Định | Xuân Trường - Nam Định | Thuyền trưởng | 600 | 3206 | Điều khiển phương tiện vào cảng, bến TNĐ mà không có giấy phép rời cảng, bến TNĐ theo quy định |
1760 | QN-6175 | Đỗ Xuân Hải | An Viên - Tiên Lữ- Hưng Yên | Thuyền trưởng | 278 | 636 | Bố trí không đúng vị trí thiết bị cứu sinh theo quy định |
1761 | TB-1768 | Nguyễn Đức Hoán | Thanh Hà - Hải Dương | Thuyền trưởng | 250 | 707 | Bố trí không đúng vị trí thiết bị chữa cháy theo quy định |
1762 | HD-1262 | Nguyễn Đăng Hưng | Lại Xuân Thủy Nguyên Hải Phòng | Thuyền Trưởng | 239 | 569 | Không trang bị dụng cụ chữa cháy theo quy định. |
1763 | HY-0008 | Nguyễn Văn Lộc | An Viên Tiên Lữ Hưng Yên | Thuyền Trưởng | 200 | 695 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng, bến theo qui định. |
1764 | ND-2302 | Trần Văn Thụ | Xuân Trường Nam Định | Thuyền Trưởng | 158 | 489 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng, bến theo qui định. |
1765 | HD-0746 | Nguyễn Chính Khanh | Tân Việt Thanh Hà Hải Dương | Thuyền Trưởng | 135 | 482 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng, bến theo qui định. |
1766 | HN-1525 | Trần Văn Toán | Thanh Chương - Nghệ An | Thuyền trưởng | 275 | 1617 | Bố trí không đũng vị trí thiết bị phòng cháy theo quy định |
1767 | HN-1437 | Lê Đình Tiến | Yên Nghĩa - Hà Đông - Hà Nội | Thuyền trưởng | 347 | 2388 | Bố trí không đúng vị trí thiết bị cứu sinh theo quy định |
1768 | HD-2214 | VŨ KHÁNH HOAN | MINH TÂN - KINH MÔN - HẢI DƯƠNG | THUYỀN TRƯỞNG | 585 | 1466 | KHÔNG KẺ SỐ ĐĂGN KÝ CỦA PHƯƠNG TIỆN THEO QUY ĐỊNH |
1769 | HD-1499 | NGÔ BÁ THĂNG | TÂN VIỆT, THANH HÀ, HẢI DƯƠNG | THUYỀN TRƯỞNG | 321 | 888.7 | TỰ Ý NEO ĐẬU PHƯƠNG TIỆN KHÔNG ĐÚNG NƠI QUY ĐỊNH TRONG PHẠM VI VÙNG NƯỚC CẢNG THUỶ NỘI ĐỊA |
1770 | HD-1393 | LÊ VĂN KHEN | TÂN DÂN - KINH MÔN - HẢI DƯƠNG | THUYỀN TRƯỞNG | 108 | 319 | ĐIỀU KHIỂN PHƯƠNG TIỆN VÀO CẢNG THUỶ NỘI ĐỊA MÀ KHÔNG CÓ GIẤY PHÉP RỜI CẢNG THUỶ NỘI ĐỊA THEO QUY ĐỊNH |
[Trang đầu] | [Trang trước] | [Trang sau] | [Trang cuối] |