TT | Tên phương tiện |
Người đại diện PT |
Địa chỉ | Nghề nghiệp | Công suất | Trọng tải | Lỗi vi phạm |
1771 | HD-2393 | Nguyễn Xuân Thuyên | Thái Thịnh - Kinh Môn - Hải Dương | Đại diện chủ phương tiện | 375 CV | 777 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1772 | NĐ-2346 | Ninh Quốc Hoa | Cát Thành - Trực Ninh - Nam Định | Thuyền trưởng | 321 CV | 676 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1773 | HD-1313 | Hồ Xuân Nghiêm | Thành phố Hải Dương | Chủ phương tiện | 120 CV | 354 | Để mờ vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện |
1774 | HD-1420 | Nguyễn Văn Huy | Chí Linh - Hải Dương | Thuyền trưởng | 108 CV | 258 | Không mang theo giấy chứng nhận đăng ký phương tiện |
1775 | HP-3645 | Bùi Thị Tuyết | Lại Xuân - Thủy Nguyên - Hải Phòng | Đại diện chủ phương tiện | 135 CV | 580 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
1776 | HD-1327 | Nguyễn Chính Thi | Tân Việt- Thanh Hà - Hải Dương | Đại diện chủ phương tiện | 371 CV | 602 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1777 | HY-0360 | Đặng Văn Nguyên | Trung Hưng - Yên Mỹ - Hưng Yên | Đại diện chủ phương tiện | 108 CV | 300 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1778 | HTa-0870 | Nguyễn Văn Tiến | Tiên lữ Hưng Yên | Thuyền Trưởng | 350 | 676 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng, bến theo qui định. |
1779 | HD - 0014 | Nguyễn Bùi Hoài | Tân Việt - Thanh Hà - Hải Dương | Thuyền trưởng | 321 | 784 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1780 | NĐ - 0766 | Trần Anh Tháng | TT Cát Thành - Trực Ninh - Nam Định | Thuyền trưởng | 135 | 675 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1781 | PT - 1951 | Trần Văn Hùng | Thanh Vinh - TX Phú Thọ - Phú Thọ | Thuyền trưởng | 270 | 540 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1782 | HD - 1384 | Phạm Văn Tuấn | Ngọc Châu - TP Hải Dương - Hải Dương | Thuyền trưởng | 180 | 925 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định Sử dụng giấy chứng nhận an toàn và bảo vệ môi trường vủa phương tiện đã hết lự |
1783 | HD-1499 | Ngô Bá Thăng | Tân Việt - Thanh Hà - Hải Dương | Thuyền trưởng | 321 | 888.7 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định. Xếp hàng hóa trên nắp hầm hàng của phương tiện không đúng quy định |
1784 | QN-6855 | Vũ Văn Khuyến | Yên Hưng - Quảng Ninh | Thuyền trưởng | 135 | 795 | Chở hàng hóa quá vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện từ trên 1/5 đến 1/2 chiều cao mạn khô của phương tiện |
1785 | HP-4116 | Đoàn Văn Truật | Trung Kênh Lương Tài Bắc Ninh | Thuyền Trưởng | 254 | 755 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng, bến theo qui định. |
1786 | Hn-1696 | Trần Văn Chuyên | Chương Mỹ Hà Nội | Thuyền Trưởng | 363 | 916 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng, bến theo qui định. |
1787 | NA-2086 | Nguyễn Văn Chung | Quỳnh Lưu Nghệ An | Thuyền Trưởng | 598 | 863 | Chở hàng quá vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện từ trên 1/5 đến 1/2 chiều cao mạn khô của phương tiện. |
1788 | ND-2448 | Trần Hữu Chinh | Xuân Trường Nam Định | Thuyền Trưởng | 85 | 237 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng, bến theo qui định. |
1789 | QN-7618 | ĐỖ VĂN QUÂN | Cát Thành - Trực Nịm - Nam Định | THUYỀN TRƯỞNG | 450 | 1683.1 | ĐIỀU KHIỂN PHƯƠNG TIỆN VÀO CẢNG THỦY NỘI ĐỊA MÀ KHÔNG CÓ GIẤY PHÉP VÀO CẢNG THỦY NỘI ĐỊA THEO QUY ĐỊNH |
1790 | HD-2325 | NGUYỄN HÙNG VƯỢNG | NHÂN MỸ - LÝ NHÂN - HÀ NAM | THUYỀN TRƯỞNG | 585 | 1368 | NEO ĐẬU PHƯƠNG TIỆN KHÔNG ĐÚNG NƠI QUY ĐỊNH TRONG PHẠM VI VÙNG NƯỚC CẢNG THỦY NỘI ĐỊA |
1791 | HP-4048 | TRẦN VÕ NGỌC TRÌNH | KIM CHÍNH - KIM SƠN - NINH BÌNH | THUYỀN TRƯỞNG | 350 | 1925 | ĐIỀU KHIỂN PHƯƠNG TIỆN THỦY NỘI ĐỊA MÀ KHÔNG CÓ GIẤY PHÉP VÀO CẢNG THỦY NỘI ĐỊA THEO QUY ĐỊNH |
1792 | TB-1868 | PHẠM ĐỨC CHƯƠNG | HƯNG HÀ - THÁI BÌNH | THUYỀN TRƯỞNG | 347 | 1063 | LÀM VIỆC TRÊN PHƯƠNG TIỆN KHÔNG MANG THEO BĂNG THUYỀN TRƯỞNG THEO QUY ĐỊNH |
1793 | HD-0746 | NGUYỄN CHÍNH KHÁNH | NAM SÁCH - HẢI DƯƠNG | THUYỀN TRƯỞNG | 135 | 482 | BỐ TRÍ KHÔNG ĐÚNG VỊ TRÍ THIẾT BỊ CHỮU CHÁY THEO QUY ĐỊNH |
1794 | HD--1980 | ĐÀO VĂN NHẤT | kinh môn - Hải Dương | THUYỀN TRƯỞNG | 350 | 873 | ĐIỀU KHIỂN PHƯƠNG TIỆN VÀO CẢNG THỦY NỘI ĐỊA MÀ KHÔNG CÓ GIẤY PHÉP RỜI CẢNG THEO QUY ĐỊNH |
1795 | HP-4248 | LÊ THANH TÂM | AN VIÊN- TIÊN LỮ - HƯNG YÊN | THUYỀN TRƯỞNG | 540 | 1421.5 | ĐIỀU KHIỂN PHƯƠNG TIỆN VÀO CẢNG THỦY NỘI ĐỊA MÀ KHÔNG CÓ GIẤY PHÉP RỜI CẢNG THEO QUY ĐỊNH |
1796 | BN-0064 | LÊ VĂN MẠNH | TRUNG KÊNH - LƯƠNG TÀI - BẮC NINH | THUYỀN TRƯỞNG | 135 | 310.2 | KHÔNG MANG THEO GIẤY CHỨNG NHẬN ATKT VÀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG CỦA PHƯƠNG TIỆN |
1797 | BN-0298 | ĐOÀN VĂN HOÀN | TRUNG KÊNH - LƯƠNG TÀI - BẮC NINH | THUYỀN TRƯỞNG | 120 | 352.5 | BỐ TRÍ KHÔNG ĐÚNG VỊ TRÍ DỤNG CỤ CỨU SINH THEO QUY ĐỊNH |
1798 | HD-2214 | VŨ KHÁNH HOAN | MINH TÂN - KINH MÔN - HẢI DƯƠNG | THUYỀN TRƯỞNG | 585 | 1466 | CHỞ HÀNG HÓA QUÁ VẠCH DẤU MỚN NƯỚC AN TOÀN CỦA PHƯƠNG TIỆN TỪ TRÊN 1/5 ĐẾN 1/2 CHIỀU CAO MẠN KHÔ CỦA PHƯƠNG TIỆN |
1799 | HD-1658 | Trịnh Trung Kiên | Ninh Giang Hải Dương | Thuyền Trưởng | 750 | 1054 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng, bến theo qui định. |
1800 | NA-2061 | Nguyễn Bá Dương | Quỳnh Lưu Nghệ An | Thuyền Trưởng | 288 | 1105 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng, bến theo qui định. |
[Trang đầu] | [Trang trước] |