TT | Tên phương tiện |
Người đại diện PT |
Địa chỉ | Nghề nghiệp | Công suất | Trọng tải | Lỗi vi phạm |
1 | HD-1467 | Đặng Văn Lăng | Tân Dân - Kinh Môn - Hải Dương | Thuyền trưởng | 275 | 1290.00 | Trang bị không đủ áo phao theo quy định (thiếu 01 áo) |
2 | BN-1798 | Nguyễn Văn Tiến | Trung Kênh - Lương Tài - Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 460 | 1363.00 | Không ghi bảng phân công nhiệm vụ cụ thể cho từng chức danh trên phương tiện |
3 | HP-6017 | Trần Văn Loạn | Thị trấn Cát Thành, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định | Thuyền trưởng | 299 | 1134.00 | Không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa |
4 | QN-8381 | Phùng Văn Sơn | Phương Đông, Uông Bí, Quảng Ninh | Thuyền trưởng | 255 | 1883.00 | gắn số đăng ký của phương tiện không đúng quy định |
5 | VP-1969 | Lê Văn Nam | Sơn Đông - Lập Thạch - Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 720 | 1432.00 | Không có giấy phép rời cảnh bến thủy nội địa theo quy định |
6 | PT-2389 | Nguyễn Ngọc Khánh | Tân Dân - Việt Trì - Phú Thọ | Thuyền trưởng | 540 | 993.40 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
7 | HD-1005 | Phạm Văn Sơn | Minh Tân, Kinh Môn, Hải Dương | Thuyền trưởng | 367 | 762.00 | Chở hàng quá vạch dấu mớn nước 1/5 chiều cao mạn khô phương tiện |
8 | HP-4062 | Nguyễn Văn Hiếu | Văn Đức Chí Linh Hải Dương | Thuyền trưởng | 350 | 760.20 | Không có giấy phép rời cảng theo quy định |
9 | HD-0761 | Vũ Hải Nam | Minh Tân, Kinh Môn, Hải Dương | Thuyền trưởng | 255 | 800.00 | Nhập cảng chở hàng quá vạch dấu mớn nước an toàn đến 1/5 chiều cao mạn khô của phương tiện |
10 | NĐ-2602 | Trần Văn Trung | Nghĩa Lạc,Nghĩa Hưng, Nam Định | Thuyền trưởng | 250 | 763.00 | Nhập cảng chở hàng quá vạch dấu mớn nước an toàn đến 1/5 chiều cao mạn khô của phương tiện |
11 | VP-1933 | Nguyễn Xuân Bắc | Sơn Đông, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 450 | 984 | Không có giấy phép rời cảng cuối cùng |
12 | QN-8134 | Trần Văn Đạt | Hà An - Quảng Yên - Quảng Ninh | Thuyền trưởng | 450 | 1061.00 | Không có giấy phép rời cảnh bến thủy nội địa theo quy định |
13 | HD-2312 | Đặng Văn Hận | Phù Ninh - Thủy Nguyên - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 419 | 872.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
14 | HT-1009 | Đậu Văn Hồng | Thị trấn Tiên Điền, Nghi Xuân, Hà Tĩnh | Thuyền trưởng | 720 | 855.00 | Không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
15 | HD-3286 | Lê Văn Thoai | Phù Ninh - Thủy Nguyên - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 350 | 847.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
16 | HP-4462 | Bùi Thế Anh | An Lư, Thuỷ Nguyên, Hải Phòng | Thuyền trưởng | 288 | 1473.00 | Để đăng ký của phương tiện bị bong tróc |
17 | PT-2814 | Nguyễn Quang Vinh | Lê Mỹ - Phù Ninh - Phú Thọ | Thuyền trưởng | 747 | 1647.00 | Không có giấy phép rời cảng bến theo quy định |
18 | QN-8812 | Đoàn Văn Hưởng | Kinh Môn - Hải Dương | Thuyền trưởng | 620 | 1794.00 | Không mang theo theo giấy chứng nhận ATKT & BVMT của phương tiện theo quy định |
19 | NĐ-3828 | Đinh Văn Hà | Hải Hậu - Nam Định | Thuyền trưởng | 818 | 2346.00 | Chở hàng hóa quá vạch dấu mớn nước an toàn đến 1/5 chiều cao mạn khô của mỗi phương tiện |
20 | QN-8127 | Đỗ Thanh Nghị | TT Cát Thành- Trực Ninh-Nam Định | Thuyền trưởng | 120 | 167.00 | Điều khiển phương tiện vào Cảng mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
21 | Công ty CPTM và công nghiệp Cẩm Phả | Khổng Vinh Quang | quảng ninh | Giám Đốc | 0 | 0 | Khai thác không đúng mục đích so với quy định tại quyết định công bố hoạt động |
22 | BN-1883 | Nguyễn Văn Tuyền | Trung Kênh- Lương Tài- Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 350 | 1315.00 | Số đăng kí của phương tiện bị bong tróc |
23 | PT-2669 | Hoàng Văn Huy | Tân Phương, Thanh Thuỷ, Phú Thọ | Thuyền trưởng | 639 | 1486.00 | Nhập cảng vạch dấu mớn nước an toàn bị bong tróc |
24 | VP-2064 | Phạm Văn Quyết | Sơn Đông - Lập Thạch - Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 500 | 1085.00 | Không có giấy phép rời cảnh bến thủy nội địa theo quy định |
25 | HP-5716 | Bùi Văn Quyết | Lại Xuân-Thuỷ Nguyên-Hải Phòng | Thuyền trưởng | 431 | 917.00 | Nhập cảng chở hàng quá vạch dấu mớn nước an toàn đến 1/5 chiều cao mạn khô của phương tiện |
26 | VP-1366 | Đặng Xuân Vân | Sơn Đông - Lập Thạch - Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 450 | 850.00 | Không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
27 | HD-1005 | Phạm Văn Sơn | Minh Tân, Kinh Môn, Hải Dương | Thuyền trưởng | 367 | 762.00 | Nhập cảng chở hàng quá vạch dấu mớn nước an toàn đến 1/5 chiều cao mạn khô của phương tiện |
28 | HD-2333 | Nguyễn Văn Thiệp | Văn Đức- Chí Linh - Hải Dương | Thuyền trưởng | 620 | 1337.00 | Không kẻ vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện |
29 | BN-1888 | Trần Văn Tới | Ninh Sơn - Việt Yên - Bắc Giang | Thuyền trưởng | 600 | 1760.00 | Để số đăng ký phương tiện bị che khuất |
30 | BN-0989 | Phạm Văn Trung | Trung Kênh - Lương Tài - Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 650 | 1701.00 | Để số đăng ký phương tiện bị bong tróc |
[Trang sau] | [Trang cuối] |