TT | Tên phương tiện |
Người đại diện PT |
Địa chỉ | Nghề nghiệp | Công suất | Trọng tải | Lỗi vi phạm |
2281 | HP-3708 | Trần Đình Hùng | Xuân Trường- Nam Định | Thuyền Trưởng | 192 | 641 | Điều khiển phương tiện vào bến mà không có giấy phép vào bến thủy nội địa theo quy định |
2282 | ND-1233 | Đỗ Hồng Sơn | Giao Thủy-Nam Định | Thuyền Trưởng | 108 | 421 | Bố trí không đúng vị trí dụng cụ cứu sinh và không có sổ danh bạ thuyền viên theo qui định. |
2283 | BG - 0123 | Nguyễn Văn Hoàng | Vân Hà - Việt Yên - Bắc Giang | ThuyềnTrưởng | 45 | 97 | Chở hàng quá vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện từ 1/5 đến 1/2 chiều cao mạn khô của phương tiện |
2284 | BG - 0331 | Nguyễn Văn Phi | Vân Hà - Việt Yên - Bắc Giang | ThuyềnTrưởng | 33 | 95 | Sử dụng giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của phương tiện đã hết hiệu lực |
2285 | Đông Bắc 19 | Nguyễn Ngọc Khang | P. Ngọc Châu- TP Hải Dương | Thuyền Trưởng | 300 | 2043.9 | Điều khiển phương tiện vào bến mà không có giấy phép vào bến thủy nội địa theo quy định |
2286 | TB-0649 | Nguyễn Văn Trường | Hoàng Việt Đông Hưng Thái Bình | Thuyền Trưởng | 135 | 538 | Sủ dung giấy ATKT&BVMT hết hiệu lực và bố trí không đúng vị trí thiết bị cứu sinh. |
2287 | NB- 6829 | Trần Ngọc Hoàn | Kim Chính - Kim Sơn - Ninh Bình | ThuyềnTrưởng | 372 | 735.8 | chở hàng quá vach dấu mớn nước an toàn của phương tiện từ trên 1/5 đến 1/2 chiều cao mạn khô của phương tiện |
2288 | NA-2038 | Nguyễn Văn Chung | Quỳnh Phương-Quỳnh Lưu-Nghệ An | Thuyền Trưởng | 300 | 902,2 | Không mang theo giấy chứng nhận đăng ký phương tiện, không có chứng chỉ nghiệp vụ theo qui định |
2289 | NA-2031 | Tống Tiến Cửu | Hoàng Mai-Quỳnh Lưu-Nghệ An | Thuyền Trưởng | 384 | 826,2 | Không kẻ gắn số đăng ký của phương tiện, không có chứng chỉ nghiệp vụ theo qui định |
2290 | HD - 1327 | Ngô Bá Hướng | Tân Việt - Thanh Hà - Hải Dương | ThuyềnTrưởng | 371 | 602 | Bố trí không đúng vị trí thiết bị phòng cháy chữa cháy theo quy định |
2291 | NĐ - 0431 | Nguyễn Văn Cương | Nghĩa Trung - Nghĩa Hưng - Nam Định | ThuyềnTrưởng | 192 | 446 | Bố trí không đúng vị trí thiết bị phòng cháy chữa cháy theo quy định |
2292 | HP-2643 | PHÙNG VĂN VIÊN | MINH TÂN - KINH MÔN -HẢI DƯƠNG | THUYỀN TRƯỞNG | 166 | 255 | BÓ TRÍ KHÔNG ĐÚNG DỤNG CỤ CỨU SINH |
2293 | BN-0982 | TRẦN BÁ LONG | LƯƠNG TÀI - BẮC NINH | THUYỀN TRƯỞNG | 190 | 497 | KHÔNG MANG THEO GIẤU ATKT VÀ BVMT |
2294 | HD-0799 | ĐỖ MẠNH HÙNG | MINH TÂN - KINH MÔN -HẢI DƯƠNG | THUYỀN TRƯỞNG | 240 | 960 | ĐIỀU KHIỂN PHƯƠNG TIỆN VÀO CẢNG THỦY NỘI ĐỊA MÀ KHÔNG CÓ GIẤY PHÉP CỦA CẢNG VU |
2295 | BN-1063 | NGUYỄN ĐỨC LONG | LƯƠNG TÀI - BẮC NINH | THUYỀN TRƯỞNG | 350 | 543 | ĐIỀU KHIỂN PHƯƠNG TIỆN THỦY VÀO CẢNG THỦY NỘI ĐỊA MÀ KHÔNG CÓ GIẤY PHÉP CỦA CẢNG VỤ |
2296 | HD-0794 | VŨ ĐỨ THE | MINH TÂN - KINH MÔN -HẢI DƯƠNG | CHỦ PHƯƠNG TIỆN | 130 | 387 | KHÔNG CÓ SỔ DANH BẠ THUYỀN VIÊN |
2297 | HD-0793 | TRẦN VĂN TIẾN | MINH TÂN - KINH MÔN -HẢI DƯƠNG | THUYỀN TRƯỞNG | 108 | 326 | LÀM VIỆC TRÊN PHƯƠNG TIỆN KHÔNG MANG THEO BẰNG THUYỀN TRƯỞNG |
2298 | HD-0696 | PHẠM VĂN DƯƠNG | MINH TÂN - KINH MÔN -HẢI DƯƠNG | THUYỀN TRƯỞNG | 270 | 595 | CHỞ HÀNG HÓA QUÁ VAWCHJ DẤU MỚN NƯỚC AT CỦA PHƯƠNG TIỆN TỪ TRÊN 1/5 ĐẾN 1/2 CHIỀU CAO MẠN KHÔ CỦA PHƯƠNG TIỆN |
2299 | QN-6356 | ĐỖ VĂN GIANG | HƯNG ĐẠO, ĐÔNG TRIỀU, QUẢNG NINH | THUYỀN TRƯỞNG | 135 | 499 | SỬ DỤNG GIẤY ANKT VÀ BẢO VỆ MT HẾT HẠN |
2300 | HD-1808 | Đỗ Văn Hoan | Hải Hậu - Nam Định | Thuyền trưởng | 449 | 1261.4 | Sử dụng giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của phương tiện đã hết hiệu lực |
2301 | HD-0709 | Phạm Thế Tiến | Thái Thịnh- Kinh Môn -Hải Dương | Thuyền trưởng | 135 CV | 420 | Trang bị không đủ số lượng dụng cụ cứu sinh(thiếu 01 phao tròn) |
2302 | BN-0983 | Đoàn Văn Bân | Trung Kênh -Lương Tài-Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 135 CV | 302.3 | Bố trí không đúng vị trí dụng cụ cứu sinh |
2303 | HD-1962 | Phùng Văn Duy | Yên Thanh-Uông Bí-Quảng Ninh | Thuyền trưởng | 200CV | 390 | Chở hàng hóa quá vach dấu mớn nước an toàn của phương tiện trên 1/5 đến 1/2 chiều cao mạn khô của phương tiện |
2304 | HD - 0947 | Phạm Văn Phương | Phù Ninh - Thủy Nguyên - Hải Phòng | ThuyềnTrưởng | 40 | 127,5 | Sử dụng giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của phương tiện hết hiệu lực |
2305 | ND-2602 | Trần Văn Xứng | Nghĩa lạc- Nghĩa Hưng-Nam Định | Thuyền Trưởng | 250 | 706 | Không kẻ gắn số đăng ký của phương tiện,không có chứng chỉ nghiệp vụ theo qui định |
2306 | HD - 1051 | Lê Văn Mai | Phù Ninh - Thủy Nguyên - Hải Phòng | ThuyềnTrưởng | 48 | 167,5 | Sử dụng giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của phương tiện hết hiệu lực |
2307 | HD - 0807 | Trần Văn Dũng | Yên Lư - Yên Dũng - Bắc Giang | ThuyềnTrưởng | 52 | 142 | Sử dụng giấy chúng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường của phương tiện hết hiệu lực |
2308 | HD-1027 | Nguyễn Ngọc Thành | Minh Tân- Kinh Môn- Hải Dương | Thuyền Trưởng | 192 | 498 | Bố trí không đúng vị trí thiết bị PCCC theo quy định |
2309 | NĐ-1195 | lưu Tiến Dũng | Trực Ninh - Nam Định | Thuyền Trưởng | 192 | 590.8 | Không mang theo bằng thuyền trưởng theo quy định |
2310 | ND-2838 | Lại Văn Chiến | Nghĩa Hưng Nam Định | Thuyền Trưởng | 381 | 1489 | Không mang theo giáy ATKT&BVMT và bó trí không đúng vị trí thiết bị cứu sinh. |
[Trang đầu] | [Trang trước] | [Trang sau] | [Trang cuối] |