TT | Tên phương tiện |
Người đại diện PT |
Địa chỉ | Nghề nghiệp | Công suất | Trọng tải | Lỗi vi phạm |
1861 | HP--3988 | PHẠM CÔNG ĐỨC | TÂN VIỆT - THANH HÀ - HẢI DƯƠNG | thuyền trưởng | 365 | 995.3 | LÀM VIỆC TRÊN PHƯƠNG TIỆN KHÔNG MANG THEO BẰNG THUYỀN TRƯỞNG THEO QUY ĐỊNH |
1862 | BN-0557 | NGUYỄN ĐỨC DŨNG | LƯƠNG TÀI - BẮC NINH | thuyền trưởng | 135 | 453 | ĐIỀU KHIỂN PHƯƠNG TIỆN VÀO CẢNG THỦY NỘI ĐỊA MÀ KHÔNG CÓ GIẤY PHÉP RỜI CẢNG THEO QUY ĐỊNH |
1863 | HD-0739 | VŨ ĐỨC MẠNH | Minh Tân - Kinh Môn - Hải Dương | thuyền trưởng | 192 | 937.2 | ĐIỀU KHIỂN PHƯƠNG TIỆN VÀO CẢNG THỦY NỘI ĐỊA MÀ KHÔNG CÓ GIẤY PHÉP RỜI CẢNG THEO QUY ĐỊNH |
1864 | Qn-7839 | Hoàng Việt Hùng | Yên Hưng Quảng Ninh | Thuyền Trưởng | 135 | 422 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng, bến theo qui định. |
1865 | Vp-1424 | Trần Tiến Dũng | Lập Thạch Vĩnh Phúc | Thuyền Trưởng | 435 | 720 | Chở hàng quá vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện từ trên 1/5 đến 1/2 chiều cao mạn khô của phương tiện. |
1866 | HD-1197 | Vũ Thanh Trung | Minh Tân Kinh Môn hải Dương | Thuyền Trưởng | 398 | 1330 | Để mờ vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện. |
1867 | HD-1540 | Vũ Tuấn Trung | Thanh Hà Hải Dương | Thuyền Trưởng | 250 | 852 | Không bố trí thuyền viên trông coi phương tiện khi neo đậu và bố trí không đúng vi trí dụng cụ cứu sinh. |
1868 | NĐ-0512 | Trần Văn Dũng | Trực Thuận - Trực Ninh - Nam Định | Thuyền trưởng | 192 | 489.6 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1869 | NĐ-2058 | Ninh Văn Biểng | Cát Thành - Trực Ninh - Nam Định | Thuyền trưởng | 300 | 590 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định - Xếp hàng hóa trên nắp hầm hàng của phương tiện không đúng quy định |
1870 | NĐ-1156 | Phạm văn Minh | Cát Thành - Trực Ninh - Nam Định | Thuyền trưởng | 110 | 266 | Trang bị không đủ số lượng dụng cụ cứu sinh theo quy định |
1871 | NĐ-2954 | Cao Văn Khảng | Cát Thành - Trực Ninh - Nam Định | Thuyền trưởng | 250 | 708 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định - Xếp hàng hóa trên nắp hầm hàng của phương tiện không đúng quy định |
1872 | HD-0927 | Đỗ Văn Thuận | An Lưu - Kinh Môn - Hải Dương | Thuyền trưởng | 135 | 622 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1873 | NĐ-0423 | Nguyễn Văn Khánh | Nghĩa Thái - Nghĩa Hưng - Nam Định | Thuyền trưởng | 321 | 690 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1874 | HNa-0169 | Nguyễn Văn Hùng | Yên Tgoj -Ý Yên - Nam Định | Thuyền trưởng | 250 | 796 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1875 | TB-1567 | Trịnh Văn Xuyến | Cương Sơn -Lục Nam - Bắc Giang | Thuyền trưởng | 135 | 369 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định Sử dụng giấy chứng nhận an toàn và bảo vệ môi trường vủa phương tiện đã hết lực |
1876 | NĐ-0557 | Nguyễn Văn Cương | Nghĩa Trung - Nghĩa Hưng - Nam Định | Thuyền trưởng | 306 | 570.7 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định - Xếp hàng hóa quá kích thước chiều ngang chiều dọc của phương tiện |
1877 | PT-1383 | Nguyễn Tiến Dũng | Phong Châu - Phú THọ | Thuyền trưởng | 270 | 499 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định Sử dụng giấy chứng nhận an toàn và bảo vệ môi trường vủa phương tiện đã hết lực |
1878 | TB-3999 | Tô Quang Dũng | Cao Đại - Vĩnh Tường- Nam Định | Thuyền trưởng | 192 | 819 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1879 | VP-1546 | Nguyễn Văn Luân | Sơn Đông- Lập Thạch- Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 450 CV | 937 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng thủy nội địa theo quy định |
1880 | NB-6727 | Bùi Xuân Sơn | Thiên Tôn - Hoa Lư - Ninh Bình | Đại diện chủ phương tiện | 500 CV | 1041.8 | Điều khiển phương tiện vào cảng bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1881 | HP-4135 | Hoàng Tấn Vui | Hợp Thành - Thủy Nguyên - Hải Phòng | Đại diện chủ phương tiện | 888 CV | 1908 | Điều khiển phương tiện vào bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nôi địa theo quy định |
1882 | QN-6368 | Nguyễn văn Toản | Nghĩa An- Ninh Giang - Hải Dương | Thuyền trưởng | 250 | 710 | Chở hàng hóa quá vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện từ trên 1/5 đến 1/2 chiều cao mạn khô của phương tiện |
1883 | Hn-1648 | Lê Quốc Hùng | Trung Kênh Lương Tài Bắc Ninh | Thuyền Trưởng | 450 | 759 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng theo qui định |
1884 | BG-0239 | Vũ Văn Hưng | Trung Kênh Lương Tài Bắc Ninh | Thuyền Trưởng | 100 | 339 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng theo qui định |
1885 | NA-2034 | Phạm Văn Sỹ | Thanh Bình TP. Ninh Bình | Thuyền Trưởng | 360 | 871 | Chở hàng quá vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện từ trên 1/5 đến 1/2 chiều cao mạn khô của phương tiện. |
1886 | HD-1964 | Đỗ Văn Cao | Đức Chính - Cẩm Giàng - Hải Dương | Chủ phương tiện | 320 CV | 695 | Điều khiể phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1887 | NĐ-2148 | Trần Hữu Bình | Xuân Trung- Xuân Trường- Nam Định | Đại diện chủ phương tiện | 91 CV | 328 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1888 | TB-1180 | Nguyễn Văn Hiền | Quỳnh Lưu - Nho Quan - Ninh Bình | Đại diện chủ phương tiện | 450 CV | 1027 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1889 | TB-1985 | Nguyễn Văn Tiến | Quỳnh Ngọc - Quỳnh Phụ - Thái Bình | Chủ phương tiện | 450 CV | 1056 | Điều khiển phương tiện vào cảng thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
1890 | TB-1716 | Đỗ Mạnh Tuấn | Trần Hưng Đạo, Thái Bình | Thuyền trưởng | 275 | 2320 | Bố trí không đúng vị trí thiết bị phòng cháy chữa cháy theo quy định |
[Trang đầu] | [Trang trước] |