TT | Tên phương tiện |
Người đại diện PT |
Địa chỉ | Nghề nghiệp | Công suất | Trọng tải | Lỗi vi phạm |
31 | HD-2058 | Vũ Văn Hoan | Phong Hải - Quảng Yên - Quảng Ninh | Thuyền trưởng | 350 | 1039.80 | Điều khiển phương tiện vào cảng TNĐ mà không có giấy phép rời cảng, bến theo quy định |
32 | HD-1522 | Nguyễn Quý Phong | Hoàng Quế - Đông Triều - Quảng Ninh | Thuyền trưởng | 321 | 773.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng TNĐ mà không có giấy phép rời cảng, bến theo quy định. Sử dụng GCN ATKT và BVMT đã hết hiệu lực |
33 | VP-0737 | Hoàng Xuân Quyết | Kênh Giang - Chí Linh - Hải Dương | Thuyền trưởng | 190 | 413.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng TNĐ mà không có giấy phép rời cảng, bến theo quy định |
34 | HD-3356 | Nguyễn Đại Lên | Tây Đằng - Ba Vì - Hà Nội | Thuyền trưởng | 321 | 608.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng theo quy định . |
35 | HD-0739 | Lê Anh Tuấn | Thượng Đạt - TP. Hải Dương- Hải Dương | Thuyền trưởng | 192 | 1028.20 | Trang bị không đủ số lượng thiết bị chữa cháy theo quy định |
36 | BN-1261 | Nguyễn Đức Mạnh | Trung Kênh-Lương Tài-Băc Ninh | Thuyền trưởng | 400 | 886.00 | Có hành vi trang bị không đủ số lượng dụng cụ cứu sinh |
37 | VP-0893 | Nguyễn Văn Nam | Trung Hà - Yên Lạc -Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 350 | 738.00 | Chở hàng hóa quá vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện từ trên 1/5 đến 1/2 chiều cao manj khô của phương tiện |
38 | HD-1684 | Trần Đức Thuận | An Viên - Tiên Lữ - Hưng Yên | Thuyền trưởng | 250 | 856.00 | Chở hàng hóa quá vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện từ trên 1/5 đến 1/2 chiều cao manj khô của phương tiện |
39 | SG-8235 | Lê Đức Long | Thụy Hải - Thái Thụy - Thái Bình | Thuyền trưởng | 1800 | 2578.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
40 | BN-2023 | Nguyễn Văn Tuyến | Trung Kênh - Lương Tài - Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 835 | 2127.60 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
41 | BN-1996 | Nguyễn Văn Nguyên | Nam Phong - Nam Định | Thuyền trưởng | 760 | 2112 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
42 | HD-3398 | Nguyễn Đăng Sáng | Tân Việt - Thanh Hà - Hải Dương | Thuyền trưởng | 818 | 2473.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
43 | BN-0989 | Phạm Văn Trung | Trung Kênh - Lương Tài - Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 650 | 1701.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
44 | BN-1969 | Tống Xuân Vụ | Trung Kênh - Lương Tài - Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 820 | 2598.60 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
45 | BN-1888 | Trần Văn Tới | Ninh Sơn - Việt Yên - Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 600 | 1760.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
46 | NĐ-3690 | Trần Văn Đặng | Xuân Thủy - Xuân Trường - Nam Định | Thuyền trưởng | 605 | 1475.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
47 | Bến TNĐ Trần Tăng Sùng | Trần Tăng Sùng | Lô Đông - Vĩnh Long, Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Chủ bến | 0 | 0 | Khai thác bến thủy nội địa quá thời hạn cho phép |
48 | Bến TNĐ Đình Vũ | Trương Ngọc Minh | số 28 tổ 22 Vĩnh Niệm - Le Chân - Hải Phòng | Chủ bến | 0 | 0 | Khai thác bến thủy nội địa quá thời hạn cho phép |
49 | hp-2339 | Đỗ Đình Quyền | An Sách - Nam Sách - Hải Dương | Thuyền trưởng | 288 | 866.80 | Điều khiển phương tiện vào cảng mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
50 | Công ty TNHH Long trọng | Nguyễn Thị Kim Quyên | 123 đường vòng Cầu Niệm, Nghĩa Xá, Lê Chân, Hải Phòng | Phó giám đốc | 0 | 0 | Bố trí người điều khiển thiết bị xếp dỡ không có chứng chỉ chuyên môn theo quy định |
51 | BN-2089 | Vũ Viết Được | Trung Kênh, Lương Tài, Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 375 | 1950.60 | Điều khiển phương tiện vào cảng, bến TNĐ mà không có giấy phép rời cảng, bến TNĐ theo quy định |
52 | BN-0737 | Trần Bá Hởi | Trung Kênh - Lương Tài - Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 546 | 1068.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng TNĐ mà không có giấy phép rời cảng, bến theo quy định |
53 | HD-1027 | Trần Văn Thảnh | An Lạc - Chí Linh - Hải Dương | Thuyền trưởng | 350 | 498.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng TNĐ mà không có giấy phép rời cảng theo quy định |
54 | HN-1584 | Nguyên Huy Hoàng | Thái Hòa - Ba Vì - Hà Nội | Thuyền trưởng | 500 | 935.00 | Chở hàng hóa quá vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện từ trên 1/5 đến 1/2 chiều cao manj khô của phương tiện |
55 | HD-6866 | VŨ TUẤN ANH | Tân Việt , Thanh Hà , Hải Dương | Thuyền trưởng | 380 | 1523.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng thuỷ nội địa mà không có giấy phép rời cảng ; bến thuỷ nội địa theo quy định . |
56 | HD-1005 | Phạm Văn Giang | Minh Tân-Kinh môn-Hải Dương | Thuyền trưởng | 270 | 762.00 | Chở hàng hóa quá dấu mớn nước an toàn của phương tiện từ trên 1/5 đến 1/2 chiều cao mạn khô của phương tiện |
57 | ND-3266 | Phạm Văn Vinh | Cát Thành - Trực Ninh-Nam Định | Thuyền trưởng | 400 | 800 | Chở hàng hóa quá dấu mớn nước an toàn của phương tiện từ trên 1/5 đến 1/2 chiều cao mạn khô của phương tiện |
58 | QN-4099 | Ngô Đình Thìn | Yên Hưng - Quảng Ninh | Thuyền trưởng | 300 | 1326.00 | Vào cảng chở hàng hóa quá dấu mớn nước của phương tiện từ trên 1/5 đến 1/2 chiều cao mạn khô của phương tiện |
59 | HD-2563 | Phạm Văn Thạnh | Tân Dân - Kinh Môn - Hải Dương | Thuyền trưởng | 380 | 1240.00 | Neo đậu phương tiện không đúng nơi quy định trong phạm vi vùng nước cảng, bến thủy nội địa |
60 | BN-1815 | Đoàn Văn Biên | Trung Kênh - Lương Tài - Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 300 | 1178.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng, bến TNĐ mà không có giấy phép rời cảng, bến TNĐ |
[Trang đầu] | [Trang trước] | [Trang sau] | [Trang cuối] |