TT | Tên phương tiện |
Người đại diện PT |
Địa chỉ | Nghề nghiệp | Công suất | Trọng tải | Lỗi vi phạm |
31 | HY-0573 | Nguyễn Văn Bão | An Viên - Tiên Lữ - Hưng Yên | Thuyền trưởng | 278 | 516.30 | chở hàng quá vạch dấu mớn nước an toàn đến 1/5 chiều cao mạn khô của phương tiện |
32 | HD-8899 | Trần Văn Hậu | Cát Thành - Trực Ninh - Nam Định | Thuyền trưởng | 818 | 1993.00 | Không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
33 | HD-2529 | Phạm Xuân Quyết | Tân Việt - Thanh Hà - Hải Dương | Thuyền trưởng | 620 | 1337.00 | Không kẻ vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện |
34 | BN-1589 | Lê Đình Thuấn | Trung Kênh, Lương Tài, Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 831 | 1638.00 | Không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa |
35 | HD-1838 | Trần Ngọc Lực | Phú Phúc-Lý Nhân-Hà Nam | Thuyền trưởng | 520 | 1822.00 | Sử dụng giấy chứng nhận ATKT và bảo vệ môi trường hết hiệu lực |
36 | VP-1682 | Nguyễn Văn Sơn | Thượng Trưng, Đức Bác, Sông Lô, Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 450 | 867.00 | Chở hàng hóa quá vạch dấu mớn nước an toàn đến 1/5 chiều cao mạn khô của mỗi phương tiện |
37 | VP-1925 | Lê Thế Đông | Sơn Đông, Lập Thạch, Vĩnh Phúc | Thuyền trưởng | 500 | 1035.00 | Chở hàng hóa quá vạch dấu mớn nước an toàn đến 1/5 chiều cao mạn khô của mỗi phương tiện |
38 | NĐ-2853 | Hoàng Văn Diễn | Nghĩa Thái, Nghĩa Hưng, Nam Định | Thuyền trưởng | 429 | 1309.00 | Chở hàng hóa quá vạch dấu mớn nước an toàn đến 1/5 chiều cao mạn khô của mỗi phương tiện |
39 | PT-2588 | Ngô Văn Huấn | Tân Phương, Thanh Thuỷ, Phú Thọ | Thuyền trưởng | 650 | 1324.00 | Thuyền trưởng không trực tiếp điều khiển phương tiện khi vào cảng |
40 | Bến Thúy Sơn | Lê Thị Thông | Thị trấn Thiệu Hóa-Thiệu Hóa-Thanh Hóa | Giám Đốc | 0 | 0 | Thiết bị đệm chống va không đám bảo điều kiện an toàn |
41 | Bến Tào Xuyên Hai | Nguyễn Thức Sơn | Hoăng Thịnh-Hoăng Hóa-Thanh Hóa | Giám Đốc | 0 | 0 | Không có bảng nội quy hoạt động theo quy định |
42 | HD-1197 | Vũ Thành Trung | Minh Tân-Kinh Môn-Hải Dương | Thuyền trưởng | 398 | 1330.10 | Để số đăng ký phương tiện bị che khuất |
43 | QN-7500 | Nguyễn Đình Nghị | Thọ Am, Liên Ninh, Thanh Trì , Hà Nội | Thuyền trưởng | 350 | 975.00 | Không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa |
44 | HN-2187 | Nguyễn Sỹ Sơn | Xâm Thị, Hồng Vân, Thường Tín, Hà Nội | Thuyền trưởng | 450 | 1185.00 | Chở hàng hóa quá vạch dấu mớn nước an toàn đến 1/5 chiều cao mạn khô của phương tiện |
45 | QN-7792 | Nguyễn Văn Tuấn | Hải Xuân;Thành Phố Móng Cái;Quảng Ninh | Thuyền trưởng | 547 | 220.00 | Điều khiển phương tiện vào Cảng mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
46 | NĐ-3613 | Nguyễn Văn Hùng | Cát Thành, Trực Ninh, nam Định | Thuyền trưởng | 198 | 736.00 | Sử dụng qua sthowif hạn quy định của thiết bị phòng cháy chữa cháy |
47 | ND-2602 | Trần Văn Trung | Nghĩa Lạc, Nghĩa Hưng, Nam Định | Thuyền trưởng | 198 | 763.00 | Kẻ vạch dấu mớn nước an toàn của phương tiện không đúng theo quy định |
48 | HP-5929 | Cao Quyết Tiến | Hợp Thành, Thủy Nguyên, Hải Phòng | Thuyền trưởng | 120 | 165.00 | Điều khiển phương tiện vào bến TND không có giấy phép rời cảng, bến TND theo quy định |
49 | HP-5826 | Trần Đăng Huynh | Hải Hậu, Nam Định | Thuyền trưởng | 1000 | 3027.50 | Không có giấý phép rời cảng |
50 | HP-6019 | Bùi Văn Cương | Lại Xuân - Thủy Nguyên - Hải Phòng | Thuyền trưởng | 300 | 876.00 | Điều khiển phương tiện vào cảng, bến thủy nội địa mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
51 | HP-4146 | Phạm Ngọc Truyền | An Bài - Quỳnh Phụ - Thái Bình | Thuyền trưởng | 2322 | 1850.90 | Không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa theo quy định |
52 | HP-6029 | Trần Văn Hùng | An Lư, Thủy Nguyên, Hải Phòng | Thuyền trưởng | 1799 | 4375.00 | Không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa |
53 | NB-8082 | Trần Quang Hưng | Gia Thịnh, Gia Viễn, Ninh Bình | Thuyền trưởng | 450 | 876.00 | Không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa |
54 | HP-3233 | Nguyễn Văn Việt | Đức Chính - Cẩm Giàng - Hải Dương | Thuyền trưởng | 300 | 2416.00 | Sử dụng giấy chứng nhận ATKT&BVMT hết hiệu lực |
55 | HN-1103 | Triệu Văn Sáng | Nam Hoa - Nam Trực - Nam Định | Thuyền trưởng | 347 | 3338.00 | Sử dụng giấy chứng nhận ATKT&BVMT hết hiệu lực |
56 | NĐ-3205 | Hoàng văn Phương | Kênh Giang - Chí Linh - Hải Dương | Thuyền trưởng | 278 | 492.00 | Không có giấy phép rời cảng, bến theo quy định |
57 | BN-2233 | Vũ Đình Thiện | Lương Tài - Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 450 | 873.00 | Điều khiển phương tiện vào bến TND không có giấy phép rời cảng, bến TND theo quy định |
58 | HD-2382 | Đỗ Văn Việt | Ngọc Châu-TP Hải Dương-Hải Dương | Thuyền trưởng | 350 | 657.00 | Điều khiển phương tiện vào Cảng mà không có giấy phép rời cảng bến thủy nội địa theo quy định |
59 | HP-3768 | Nguyễn Văn Hùng | Trụ Hạ-Đồng Lạc-Chí Linh-Hải Dương0 | Thuyền trưởng | 350 | 748 | Điều khiển phương tiện vào cảng bến mà không có giấy phép rời cảng, bến theo quy định |
60 | BN-1839 | Trần Bá Luân | Trung Kênh, Lương Tài, Bắc Ninh | Thuyền trưởng | 347 | 1132.00 | Không có giấy phép rời cảng, bến thủy nội địa |
[Trang đầu] | [Trang trước] | [Trang sau] | [Trang cuối] |